201 Daegudae-ro, Jillyang-eup, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
Xem trên bản đồ
Đại học Daegu University (대구대학교)
Địa điểm
Gyeongsan, Hàn Quốc
Lớn
0
Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn miễn phí
Giới thiệu chung
Trường Đại học Daegu nằm trong top 20 trường đại học nổi tiếng tại xứ sở kim chi, luôn dẫn đầu về chất lượng đào tạo và thành tích học tập của sinh viên. Trường liên kết với gần 300 trường đại học, học viện và tổ chức giáo dục tại Mỹ, Canada, Trung Quốc,....
Trường được trang bị máy móc, dụng cụ và thiết bị hiện đại phục vụ việc học tập và sinh hoạt của sinh viên. Ký túc xá đầy đủ tiện ích trong phòng như điều hòa, giá sách, quạt, tủ quần áo, bàn học và Internet. Ngoài ra, tiện ích chung cũng tương đối tốt gồm phòng giặt là, cửa hàng tiện lợi, nhà ăn và phòng tập gym.
Các ngành học thế mạnh của trường phải kể đến du lịch khách sạn, kỹ sư và kinh doanh. Bên cạnh đó, trường còn nổi tiếng về đào tạo luật, quan hệ công chúng, kinh doanh công nghệ, chăm sóc sức khỏe, nghệ thuật & thiết kế.
Bảng xếp hạng giáo dục
Cơ sở vật chất
Các ngành đào tạo của trường
Điều kiện tuyển sinh theo cấp độ đào tạo
| Điều kiện tuyển sinh | Hệ đại học | Hệ sau đại học | Hệ học tiếng |
|---|---|---|---|
| Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương | |||
| Điểm trung bình (GPA) đạt từ 6.5 trở lên (tùy ngành) | |||
| Khả năng tiếng Hàn (TOPIK cấp 3 trở lên) hoặc tiếng Anh (TOEFL, IELTS đối với các ngành giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Thông tin tuyển sinh và học phí
Các Khoa và Chương trình Đào tạo
1. Trường Daegu University có nhiều khoa và ngành học đa dạng, bao gồm:
- Khoa Kinh tế và Quản trị Kinh doanh: Quản trị Kinh doanh, Kinh tế học, Thương mại Quốc tế.
- Khoa Kỹ thuật: Kỹ thuật Điện tử, Công nghệ Thông tin, Kỹ thuật Máy tính.
- Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa: Ngôn ngữ Hàn Quốc, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nhật Bản, Ngôn ngữ Trung Quốc.
- Khoa Giáo dục: Giáo dục Đặc biệt, Giáo dục Mầm non, Giáo dục Tiểu học.
- Khoa Nghệ thuật và Thiết kế: Mỹ thuật, Thiết kế Đồ họa, Thiết kế Thời trang.
3. Điều kiện Tuyển sinh
- Đối với bậc Cử nhân:
- Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Điểm trung bình (GPA) đạt từ 6.5 trở lên (tùy ngành).
- Khả năng tiếng Hàn (TOPIK cấp 3 trở lên) hoặc tiếng Anh (TOEFL, IELTS đối với các ngành giảng dạy bằng tiếng Anh).
- Đối với bậc Thạc sĩ:
- Tốt nghiệp đại học ngành liên quan.
- Yêu cầu về năng lực tiếng Hàn hoặc tiếng Anh (TOPIK 4 hoặc TOEFL 80/IELTS 6.0 tùy ngành).
4. Học phí và Học bổng
- Học phí: Khoảng 3,000 - 6,000 USD/năm (tùy ngành học và hệ đào tạo).
- Học bổng: Đại học Daegu University có nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm học bổng dựa trên thành tích học tập và khả năng tiếng Hàn.
5. Cơ sở vật chất
Trường có khuôn viên rộng rãi, hiện đại với các tiện nghi hỗ trợ học tập, bao gồm thư viện lớn, trung tâm nghiên cứu, khu thể thao, ký túc xá cho sinh viên quốc tế và nhà ăn. Ký túc xá được chia thành các khu vực riêng biệt dành cho sinh viên nam và nữ với chi phí hợp lý.
6. Hoạt động Sinh viên và Cơ hội Việc làm
- Hoạt động ngoại khóa: Trường tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ sinh viên để giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm.
- Cơ hội việc làm: Đại học Daegu University có trung tâm hỗ trợ việc làm giúp sinh viên tìm kiếm cơ hội thực tập và việc làm trong và ngoài nước sau khi tốt nghiệp.
7. Liên hệ và Thông tin Thêm
- Website chính thức: Daegu University
- Email: Đối với các câu hỏi tuyển sinh, có thể liên hệ qua email quốc tế của trường để được tư vấn chi tiết.
Nếu bạn quan tâm thêm về các chương trình đào tạo cụ thể hoặc các thông tin về cuộc sống sinh viên tại trường, bạn có thể xem thêm thông tin trên trang web chính thức của trường hoặc liên hệ trực tiếp với phòng tuyển sinh của Đại học Daegu.
Học bổng của trường
Học kỳ đầu tiên (Miễn giảm dựa trên trình độ TOPIK)
Toàn phần
TOPIK 5 trở lên
Học kỳ đầu tiên (Miễn giảm dựa trên trình độ TOPIK)
70%
TOPIK 3/ DHU TOPIK 3/ TOPIK 4
Học kỳ đầu tiên (Miễn giảm dựa trên trình độ TOPIK)
50%
TOPIK 2/ DHU TOPIK 2
Học kỳ 2 và các kỳ sau (Miễn giảm dựa trên GPA)
Toàn phần
GPA 4.3 trở lên
Học kỳ 2 và các kỳ sau (Miễn giảm dựa trên GPA)
80%
GPA 4.0 ~ 4.3
Học kỳ 2 và các kỳ sau (Miễn giảm dựa trên GPA)
50%
GPA 3.0 ~ 4.0
Học kỳ 2 và các kỳ sau (Miễn giảm dựa trên GPA)
40%
GPA 2.5 ~ 3.0
Học bổng TOPIK dành cho du học sinh
1,500,000 KRW
TOPIK 6
Học bổng TOPIK dành cho du học sinh
1,500,000 KRW
TOPIK 5
Quy trình đăng ký du học
1. Chuyên ngành – Học phí
Phí đăng ký:
- Chương trình thạc sĩ: 60,000 KRW
- Chương trình tiến sĩ và chương trình tích hợp thạc sĩ – tiến sĩ: 80,000 KRW
Phí nhập học: 780,000 KRW
Chương trình Chuyên ngành
Học phí Thạc sĩ Tiến sĩ Tổng hợp
Giáo dục đặc biệt ✓ 3,542,000 KRW Nghiên cứu Thanh thiếu niên ✓ 3,542,000 KRW Quản lý phúc lợi ✓ 3,904,000 KRW Khoa học thực phẩm ✓ ✓ Thạc sĩ: 4,649,000 KRW Tiến sĩ: 5,255,000 KRW
Khoa học mỹ phẩm ✓ ✓ Thạc sĩ: 4,649,000 KRW Tiến sĩ: 5,255,000 KRW
Công nghệ sinh học dược phẩm ✓ ✓ Thạc sĩ: 4,649,000 KRW Tiến sĩ: 5,255,000 KRW
Kiến trúc & An toàn và bảo vệ môi trường ✓ 4,649,000 KRW Sức khỏe cộng đồng ✓ 5,255,000 KRW Y học Hàn Quốc ✓ ✓ Tiến sĩ: 6,103,000 KRW Thạc sĩ (tích hợp): 6,330,000 KRW
Y tế ✓ 4,649,000 KRW Kỹ thuật dược phẩm ✓ ✓ Thạc sĩ: 4,649,000 KRW Tiến sĩ: 5,255,000 KRW
Tích hợp kiểm soát chất nghiện ✓ ✓ Thạc sĩ: 4,649,000 KRW Tiến sĩ: 5,255,000 KRW
Khoa học và Công nghệ Mỹ phẩm ✓ 4,649,000 KRW Giáo dục trọn đời ✓ ✓ Thạc sĩ: 3,524,000 KRW Tiến sĩ: 3,904,000 KRW
Chăm sóc trẻ em khuyết tật ✓ 3,524,000 KRW Chăm sóc sắc đẹp ✓ 4,649,000 KRW Trị liệu ✓ 5,255,000 KRW Sức khỏe động vật ✓ 4,649,000 KRW Sức khỏe liên ngành
Sức khỏe cộng đồng ✓ 3,857,000 KRW Trị liệu Nghệ thuật ✓ 3,857,000 KRW Phúc lợi xã hội ✓ 2,899,000 KRW Phong thủy & Du lịch ✓ 2,899,000 KRW Cảnh sát quản lý hành chính ✓ 2,899,000 KRW Tư vấn và giáo dục thanh thiếu niên ✓ 2,899,000 KRW Quản lý Thể thao và Sức khỏe ✓ 3,857,000 KRW Bệnh lý lâm sàng ✓ 3,857,000 KRW Đông Y
Công nghiệp Đông Y ✓ 2,899,000 KRW Quản lý thực phẩm – Yaksun ✓ 2,899,000 KRW
Xác thực hồ sơ đăng ký
- Xin giấy xác nhận từ nhà trường
Xác thực hồ sơ đăng ký
- Xin giấy xác nhận từ nhà trường
Chi tiết liên hệ
Địa điểm
Gyeongsan, Hàn Quốc
Lớn
0
Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn miễn phí
Tham gia vào bài test của chúng tôi để xem kết quả.
Câu hỏi thường gặp
Các loại học phí du học Úc 2021-2022 này đều có hạn mức thay đổi tùy thuộc vào trường lớp, khóa học mà bạn đăng kí. Tùy theo cơ sở đăng kí mà sẽ có những mốc thời gian để bạn đóng tiền và hình thức đóng tiền cho cơ sở khác nhau.
Các loại học phí du học Úc 2021-2022 này đều có hạn mức thay đổi tùy thuộc vào trường lớp, khóa học mà bạn đăng kí. Tùy theo cơ sở đăng kí mà sẽ có những mốc thời gian để bạn đóng tiền và hình thức đóng tiền cho cơ sở khác nhau.